Phác thảo sản phẩm
Lý tưởng cho các loại hệ thống cân PLC-based khác nhau như cân phễu chứa, máy cân đóng gói, và hệ thống giám sát mức cân
Mạng lưới nhiều đơn vị có thể được cấu hình dễ dàng
Lắp đặt DIN-rail
Hình dáng nhẹ và nhỏ gọn để phù hợp với không gian hạn chế trong một bảng điều khiển
Lắp đặt DIN-rail
Các giao diện khác nhau
Được trang bị CC-Link, RS-485, và giao diện USB
Tỷ lệ lấy mẫu và độ phân giải cao
Bộ chuyển đổi A/D tốc độ cao và khả năng xử lý kỹ thuật số 1200 lần/giây. Độ phân giải hiển thị cao 1/100000 (lớn nhất)
Việc đo lường có thể được thực hiện nhanh chóng và chính xác nhờ bộ chuyển đổi A/D tốc độ cao
Đơn vị chức năng và kỹ thuật cao.
■ High performance filter
As it is resistant to vibration, measurement can be performed quickly and precisely.
■ Auto filter adjustment
The filter is automatically adjusted to reduce the noise when the auto adjustment key is pressed.
■ Equivalent input calibration
Theoretical calibration can be performed easily by registering the capacity and rated output of load cells.
■ Multipoint calibration (linearization)
Three additional points can be defined in the middle between zero and span for better linearity.
■ Input conversion value display
The output signal level of the connected load cell can be displayed in mV/V/ for monitor purpose.
■ Basic weighing process control function
Sequential control can be performed without connecting external PLC etc.
Thông số kỹ thuật
Phần analog|Hiển thị|Tín hiệu ngoài|Giao diện|Đặc điểm kỹ thuật chung|Đính kèm
|Attachments
Phần analog |
Điện áp kích hoạt |
DC5V±5% Output current: 90mA
Ratiometric method (Up to 6 350Ω load cells can be connected in parallel) |
Phạm vi tín hiệu đầu vào |
-2.5 to 5.1mV/V |
Phạm vi điều chỉnh về 0 |
Tự động điều chỉnh bằng cách tính kỹ thuật số -0.5~2.0mV/V |
Khoảng phạm vi điều chỉnh |
Tự động điều chỉnh bằng cách tính kỹ thuật số 0.02~3.0mV/V |
Hiệu chỉnh lợi suất |
Lên đến ba đa điểm chuẩn có thể sử dụng chức năng tuyến tính |
Độ nhạy đầu vào nhỏ nhất |
0.15μV/đếm |
Tính chính xác |
Non-linearity: within 0.01%FS
Zero drift: 0.0002%FS/℃ Typ
Gain drift: 1ppm/℃ Typ |
Bộ lọc |
Bộ lọc thông thấp kỹ thuật số : 0.1~300 Hz
Bộ lọc dịch chuyển trung bình : 2 đến 512 lần |
Bộ chuyển đổi A/D |
Vận tốc: 1200 lần/giây
Độ phân giải: 24bit nhị phân |
Hiển thị |
Đơn vị hiển thị |
Ký tự cáo 8mm Số hiển thị bởi 7 đoạn LED xanh lá |
Giá trị hiển thị |
Lên đến 6 chữ số |
Tần số hiển thị |
Có thể chọn lựa từ 3, 6, 13, 25 lần/giây |
Trạng thái hiển thị |
RUN、SD、RD、ERR |
Tín hiệu ngoài |
Tín hiệu ra |
Lựa chọn/ Cấu hình
Đầu ra collector mở của bán dẫn
Vceo=30V, Ic=50mA |
Tín hiệu vào |
Selectable/configurable
Input is ON when shorted to COM terminal by contact (relay switch, etc.)
or non contact (transistor, open collector, etc.).
* DC24V external power supply is required. |
Giao diện |
USB |
Giao diện USB |
485 |
Giao diện RS-485 ( được chọn từ Modbus-RTU hoặc UNI-Format) |
CCL |
Giao diện CC-Link |
Đặc điểm kỹ thuật chung |
Nguồn cấp điện áp |
DC24V(±15%) |
Công suất tiêu thụ |
loại 3W |
Điều kiện hoạt động |
Nhiệt độ : Phạm vi hoạt động : -10~+50℃
Phạm vi lưu trữ: -20〜+85℃
Độ ẩm: 85%RH hoặc ít lơn ( không ngưng tụ) |
Kích thước bên ngoài |
34(W)×88(H)×91(D)mm (Projections excluded) |
Trọng lượng |
Khoảng 210g |
Đính kèm |
Cáp Jumper |
2 |
Đầu nối CC-Link |
1 |
Đầu nối I/O khác |
2 |
Hướng dẫn hoạt động |
1 |
Attachments |
Jumper cable |
2 |
Mini driver |
1 |
CC-Link connector |
1 |
Various I/O connector |
2 |
Quick manual |
2 |
Xin lưu ý rằng có thể có những khác biệt riêng về tông màu trên các thiết bị hiển thị như đèn LED, ống màn hình huỳnh quang và các màn hình LCD do quá trình sản xuất hoặc lô sản xuất khác nhau.